WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LỖ SAU
🌟
LỖ SAU
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
뒷구멍
Danh từ
1
뒤쪽에 있는 구멍.
1
LỖ SAU
: Cái lỗ ở phía sau.
2
드러낼 수 없는 떳떳하지 못한 경로나 방법.
2
CỬA SAU: Lộ trình hay phương pháp không được đúng đắn không thể công khai.